Browsing "Older Posts"

Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị Bệnh Viêm Khớp Mắt Cá Chân

 Viêm khớp mắt cá chân: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị


Viêm khớp mắt cá chân gây đau, cứng cổ chân và sưng bàn chân, khiến việc đi lại gặp khó khăn, cản trở sinh hoạt hàng ngày. Nếu không được chữa trị sớm và đúng cách, bệnh có thể làm hỏng sụn khớp, buộc phải phẫu thuật để phục hồi chức năng cho mắt cá chân.

Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị Bệnh Viêm Khớp Mắt Cá Chân

Viêm khớp mắt cá chân khiến người bệnh gặp khó khăn khi di chuyển


Viêm khớp mắt cá chân là gì?

Viêm khớp mắt cá chân là tình trạng hư hỏng hoặc mòn sụn, giảm chất lượng dịch nhờn ở khớp nối bàn chân với cẳng chân được gọi là khớp cổ chân hay khớp mắt cá chân do sự tấn công của các chất gây viêm (cytokines). Nếu không kiểm soát được quá trình viêm, cấu trúc của khớp mắt cá sẽ bị phá hủy theo thời gian, dần dần giảm hoặc mất chức năng cử động.


Phát hiện ở giai đoạn sớm, các triệu chứng của bệnh viêm mắt cá chân có thể được cải thiện bằng phương pháp bảo tồn (dùng thuốc, thay đổi lối sống, sản phẩm chăm sóc khớp từ thiên nhiên…). Tuy nhiên, khi bệnh chuyển nặng, sụn khớp đã bị bào mỏng, không che phủ được hết các đầu xương, người bệnh buộc phải tiến hành phẫu thuật để tái tạo lại khớp.


Dấu hiệu nhận biết khớp mắt cá chân bị viêm

Các triệu chứng của viêm khớp mắt cá chân tương tự như viêm khớp gối, viêm khớp háng, viêm cột sống… Người bệnh sẽ nhận thấy rõ những biểu hiện sau đây khi mắt cá bị viêm:


  • Đau nhức


Cảm giác đau có thể lan tỏa từ mắt cá chân đến bàn chân, xương chày (xương ống chân). Giai đoạn đầu, người bệnh thường chỉ bị đau khi thực hiện một số hoạt động gây căng thẳng cho khớp mắt cá chân, chẳng hạn như chạy bộ hoặc đi bộ/ đứng quá lâu. Khi bệnh chuyển nặng, cơn đau có thể xuất hiện ngay cả khi người bệnh nghỉ ngơi, không có tác động ngoại lực.


  • Cứng mắt cá chân


Sụn bị bào mòn làm tăng ma sát giữa các đầu xương khiến mắt cá chân bị cứng và kém linh hoạt. Hiện tượng căng cứng khiến phạm vi chuyển động của mắt cá chân bị thu hẹp dần, làm hạn chế việc di chuyển bàn chân.


  • Sưng mắt cá chân


Các xương cọ sát vào nhau khi sụn mắt cá bị mòn đi gây kích ứng, dẫn đến tình trạng sưng tấy phần mềm quanh cổ chân. Hơn nữa, khớp mắt cá chân cũng có xu hướng tiết ra nhiều dịch nhờn hơn để giảm ma sát, dẫn đến dư thừa dịch nhờn trong khớp gây sưng tấy.  


Sưng tấy phần mềm quanh cổ chân là dấu hiệu đặc trưng của viêm khớp mắt cá

Sưng tấy phần mềm quanh cổ chân là dấu hiệu đặc trưng của viêm khớp mắt cá


  • Tiếng kêu lạo xạo hoặc lục cục


Âm thanh lạo xạo hoặc lục cục phát ra khi gập bàn chân là dấu hiệu cho thấy sụn đã bị mòn, không bảo vệ được các đầu xương khỏi ma sát. Khi đầu xương va vào nhau sẽ tạo thành tiếng kêu lạ.


  • Khớp lỏng lẻo


Sự liên kết giữa các đầu xương bị phá vỡ khi sụn mòn mỏng khiến mắt cá chân đôi khi bị lệch ra ngoài hoặc lệch vào trong khi di chuyển. Triệu chứng này xảy ra đồng nghĩa với bệnh viêm mắt cá chân đã trở nên nghiêm trọng.


Trong hầu hết trường hợp, triệu chứng của viêm khớp mắt cá chân sẽ trở nên tồi tệ theo thời gian. Nếu không được điều trị đúng cách, quá trình viêm sẽ tàn phá khớp làm giảm hoặc mất chức năng vận động của mắt cá chân. 


Nguyên nhân gây viêm khớp mắt cá chân

Bệnh viêm khớp mắt cá chân do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, trong đó phải kể đến những tác nhân chính dưới đây:


Tuổi tác

Nguyên nhân phổ biến nhất của viêm khớp nói chung và viêm mắt cá chân nói riêng là tiến trình lão hóa tự nhiên của cơ thể. Theo thời gian, lão hóa dưới tác động của quá trình viêm sẽ khiến lớp sụn mỏng dần, khớp trở nên lỏng lẻo và kém linh hoạt. 


Hoạt động gây căng thẳng lên mắt cá

Các hoạt động hoặc công việc đòi hỏi chuyển động lặp đi lặp lại trong nhiều tháng hoặc nhiều năm sẽ làm tăng căng thẳng lên khớp mắt cá, khởi phát bệnh viêm khớp mắt cá.  Ví dụ, các vũ công ba lê chuyên nghiệp và cầu thủ bóng đá là đối tượng dễ bị viêm ở mắt cá, bởi những chuyển động khi múa hay khi chạy trên sân trực tiếp tạo áp lực lên mắt cá chân.


Chấn thương

Một khớp bị chấn thương trước đó có nguy cơ viêm khớp cao gấp 7 lần khớp khỏe mạnh bình thường. Các chấn thương trong quá khứ như bong gân, gãy xương và trật khớp có thể dẫn đến viêm khớp mắt cá sau nhiều năm. 


Viêm khớp mắt cá chân phát triển sau một chấn thương được gọi là “viêm khớp sau chấn thương”. Tổn thương do chấn thương có thể lành lại và chức năng mắt cá chân có thể được khôi phục, nhưng tác động của chấn thương sẽ gây ra những thay đổi ở khớp, cuối cùng dẫn đến viêm khớp mắt cá. Sự thoái hóa, viêm khớp mắt cá xảy ra ngay cả khi chấn thương đã được điều trị đúng cách.


Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm mắt cá chân

Bên cạnh các nguyên nhân chính là lão hóa, căng thẳng lặp đi lặp lại và chấn thương, nguy cơ viêm mắt cá tăng cao khi có sự tham gia của các yếu tố dưới đây:


Thừa cân, béo phì

Khi đi bộ, mắt cá chân chịu lực gấp 5 lần trọng lượng cơ thể. Điều này có nghĩa là cân nặng càng lớn, áp lực đè lên mắt cá càng cao. Khi phải gánh chịu áp lực quá mức, khớp mắt cá sẽ dễ bị thoái hóa và viêm hơn.


Thừa cân/ béo phì gia tăng áp lực lên mắt cá chân khiến bệnh viêm khớp nặng hơn

Thừa cân/ béo phì gia tăng áp lực lên mắt cá chân khiến bệnh viêm khớp nặng hơn


Tiền sử gia đình (di truyền)

Một người có cha hoặc mẹ bị viêm khớp sẽ có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp mắt cá chân cao hơn những người khác. Mặc dù, chuyên gia chưa xác định chính xác mức độ ảnh hưởng của yếu tố di truyền đến bệnh viêm khớp, nhưng chắc chắn căn bệnh này có liên quan đến tiền sử gia đình.


Dị tật bẩm sinh

Những dị tật như bàn chân khoèo hoặc bàn chân bẹt cũng làm tăng rủi ro viêm khớp mắt cá chân. Các khuyết tật bẩm sinh này khiến liên kết khớp mắt cá kém bền, nên trong quá trình cử động dễ bị tổn thương dẫn đến viêm.


Bệnh lý toàn thân

Một số bệnh lý như bệnh máu khó đông làm giảm khả năng đông máu và bệnh huyết sắc tố khiến cơ thể hấp thụ quá nhiều sắt… cũng khiến cho xương và sụn của khớp mắt cá chân nhanh suy thoái, tăng nguy cơ viêm khớp. Ngoài ra, các căn bệnh này còn làm tăng rủi ro hoại tử vô mạch và chứng thoái hóa xương.


Một số thói quen chưa khoa học

Những thói quen sinh hoạt và vận động chưa khoa học như đi giày cao gót quá nhiều, tập thể dục thể thao quá sức, thường xuyên uống bia rượu, hút thuốc lá và ăn đồ nhiều đường, nhiều dầu mỡ… đều kích thích phản ứng viêm hủy hoại khớp mắt cá.


Chúng ta không thể ngăn chặn được tất cả nguyên nhân gây viêm khớp mắt cá chân, nên việc phòng tránh hoàn toàn căn bệnh này là điều rất khó. Tuy nhiên, có một yếu tố quan trọng mà nếu kiểm soát được sẽ giúp bệnh không chuyển biến nặng, đảm bảo tối đa chức năng của mắt cá đó là quá trình viêm.


Quá trình viêm là cơ chế bệnh sinh viêm khớp, thoái hóa khớp. Vậy nên, ức chế được các yếu tố gây viêm sẽ làm giảm nguy cơ tiến triển bệnh, duy trì khớp mắt cá chắc khỏe dài lâu.


Viêm khớp mắt cá chân có nguy hiểm không?

Bệnh tật nào cũng tiềm ẩn mối nguy hại đối với sức khỏe, kể cả viêm khớp mắt cá. Căn bệnh này dù không trực tiếp đe dọa tính mạng, nhưng sẽ làm giảm khả năng vận động theo thời gian, cản trở công việc và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. 


Không thể đi lại bình thường do mắt cá đau, sưng và căng cứng khiến người bệnh cảm thấy bức bối và buồn phiền, thậm chí mắc phải các vấn đề tâm thần kinh, chẳng hạn: mất ngủ mãn tính, lo lắng quá độ, trầm cảm… Chưa kể, khi mắt cá bị tổn thương nặng nề, người bệnh có thể phải đối mặt với nguy cơ biến dạng khớp, dẫn đến hậu quả là teo cơ và liệt chi, mất hoàn toàn chức năng vận động. 


Biến chứng teo cơ, liệt chi khiến bệnh nhân viêm mắt cá chân không thể đi lại

Biến chứng teo cơ, liệt chi khiến bệnh nhân viêm mắt cá chân không thể đi lại


Có thể nhận thấy, viêm mắt cá tác động tiêu cực đến cả thể chất lẫn tinh thần của người bệnh. Do đó, để tránh biến chứng, đảm bảo sức khỏe cũng như nâng cao chất lượng đời sống, người bệnh cần chủ động chăm sóc khớp cũng như tiến hành thăm khám và điều trị càng sớm càng tốt.   


Chẩn đoán viêm khớp mắt cá chân như thế nào?

Kết quả chẩn đoán là cơ sở để bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng viêm khớp mắt cá chân, từ đó đưa ra giải pháp chữa trị phù hợp. Vì vậy, khâu thăm khám và kiểm tra được tiến hành kỹ lưỡng thông qua các bước sau đây: 


Tiền sử y tế

Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về tiền sử gia đình, các chấn thương tại mắt cá trong quá khứ, những triệu chứng đau, cứng và sưng ảnh hưởng như thế nào đến khả năng vận động và điều gì làm cho cơn đau thuyên giảm hoặc trở nên dữ dội hơn. Thông tin và mô tả của người bệnh càng chi tiết, bác sĩ càng dễ xác định đúng căn nguyên gây bệnh. 


Chẩn đoán lâm sàng 

Bác sĩ sẽ quan sát và trực tiếp sờ, nắn khớp mắt các để ghi nhận tất cả các dấu hiệu của viêm mắt cá chân, bao gồm: đau, sưng, độ cứng và phạm vi cử động. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu bệnh nhân đi lại để đánh giá khả năng cử động và dáng đi.


Chẩn đoán cận lâm sàng

Hình ảnh chụp chiếu và kết quả xét nghiệm sẽ giúp bác sĩ có thêm thông tin để xác định cụ thể mức độ viêm khớp và loại trừ các nguyên nhân có thể gây viêm mắt cá chân.


  • Chụp X-quang

Phim chụp X-quang cho thấy rõ thực trạng của sụn khớp và không gian giữa các đầu xương trong khớp mắt cá. Đồng thời, bác sĩ cũng có thể nhận ra sự tồn tại của các gai xương xung quanh bề mặt xương mắt cá chân khi nhìn vào hình ảnh X-quang. 


  • Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Hình ảnh MRI cung cấp rõ nét hơn về tình trạng mô mềm (dây chằng, gân và cơ) và xương mắt cá. Hình ảnh chi tiết này sẽ hữu ích nếu bác sĩ nghi ngờ các triệu chứng là do nguyên nhân khác, không phải đến từ viêm khớp mắt cá chân, chẳng hạn như tổn thương gân hoặc dây chằng của mắt cá. 


  • Xét nghiệm 

Xét nghiệm có thể giúp bác sĩ loại trừ các vấn đề khác, điển hình là viêm khớp dạng thấp và bệnh gút. Các xét nghiệm thường được yêu cầu là xét nghiệm dịch khớp hoặc xét nghiệm máu. 


Cách điều trị viêm khớp mắt cá chân

Tùy thuộc vào các triệu chứng và nguyên nhân gây ra bệnh viêm khớp mắt cá chân, bác sĩ có thể áp dụng một hoặc nhiều phương pháp điều trị sau:


Sử dụng thuốc

Điều trị nội khoa được áp dụng cho hầu hết các trường hợp viêm khớp. Dưới đây là các loại thuốc trị viêm khớp mắt cá chân đang được sử dụng hiện nay: 


  • Thuốc giảm đau, kháng viêm


Nhóm thuốc giảm đau, chống viêm không kê đơn (OTC) là phao cứu sinh khi khớp bị đau nhức. Uống loại thuốc này giúp giảm đau và giảm sưng nhanh, nhưng có thể gây ra các tác dụng phụ như loét dạ dày, tích nước, phù nề… Chính vì thế, dù là thuốc không kê đơn, mọi người vẫn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi dùng.


  • Thuốc bôi ngoài da


Thuốc xoa bóp chữa đau nhức xương khớp tấn khang

Các loại thuốc bôi ngoài da thường ở dạng gel hoặc dạng mỡ và có chứa các chất giảm đau chống viêm không steroid. Thoa thuốc trực tiếp lên vùng da quanh mắt cá 2-3 lần/ ngày sẽ giúp xoa dịu cơn đau đáng kể.


Dùng thuốc dạng gel hoặc dạng mỡ thoa đều lên mắt cá chân sẽ giúp xoa dịu cơn đau


  • Thuốc tiêm


Trường hợp không đáp ứng với thuốc uống và thuốc bôi thoa, bác sĩ sẽ chỉ định tiêm thuốc để làm giảm đau nhức khớp mắt cá chân hiệu quả hơn. Một số loại thuốc tiêm có thể được sử dụng để điều trị viêm khớp mắt cá, bao gồm:


  • Tiêm steroid giúp giảm đau, giảm viêm.
  • Tiêm axit hyaluronic (hyaluronate) giúp bôi trơn khớp mắt cá chân.
  • Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) giúp kích thích sự phát triển của tế bào sụn mới.
  • Tiêm tế bào gốc giúp tăng khả năng phục hồi cho các tế bào sụn bị tổn thương.


Điều trị không dùng thuốc

Cách điều trị viêm khớp mắt cá chân không dùng thuốc đang là xu hướng hiện nay với các phương pháp chủ đạo sau:



Trà thảo mộc tấn khang

  • Bổ sung tinh chất thảo dược thiên nhiên chuyên biệt cho khớp

Viêm khớp mắt cá chân tiến triển nặng là do sự phát triển của quá trình viêm. Bởi vậy, ức chế được các yếu tố gây viêm sẽ giúp kiểm soát tốt viêm khớp, bảo tồn xương khớp mắt cá tối đa.



Thảo mộc ngâm chân và thuốc xương khớp tấn khang

Chườm nóng, chườm lạnh

Đây là liệu pháp giảm đau, giảm viêm tự nhiên có thể áp dụng cho nhiều trường hợp. Dưới tác dụng nhiệt, tình trạng cứng và đau mắt cá chân sẽ được xoa dịu, mang lại cảm dễ chịu cho người bệnh.


Vật lý trị liệu

Chương trình vật lý trị liệu được thiết kế dựa trên tình trạng thực tế của từng bệnh nhân sẽ giúp tăng cường sức mạnh cho các mô mềm (gân, dây chằng, cơ) xung quanh khớp mắt cá. Điều này sẽ làm giảm áp lực lên mắt cá chân và tăng phạm vi chuyển động của khớp.


Tập thể dục thường xuyên

Duy trì thói quen tập thể dục đều đặn mỗi ngày sẽ giúp khớp mắt cá chân nhanh hồi phục hơn. Thay vì các bài tập hay môn thể thao dồn căng thẳng lên bàn chân như chạy bộ, nhảy, đá bóng… người bệnh viêm khớp mắt cá chân nên lựa chọn những bộ môn ít áp lực hơn như đi bộ, đạp xe, bơi lội…


Chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất

Chưa có chế độ ăn uống nào được chứng minh là có thể làm giảm viêm khớp, nhưng việc xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh sẽ giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, góp phần kiểm soát bệnh viêm mắt cá chân tốt hơn. Chuyên gia xương khớp khuyên, mọi người nên ăn uống đa dạng các loại thực phẩm để đảm bảo cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể. Chú trọng thực phẩm tươi, ít đường, ít chất béo và giảm mặn khi chế biến món ăn.


Kiểm soát cân nặng

Giữ cân nặng hợp lý giúp làm giảm căng thẳng lên các khớp, trong đó có khớp mắt cá chân. Để duy trì được trọng lượng cơ thể lý tưởng, mọi người cần kết hợp ăn uống khoa học và tập luyện điều độ. Nếu tăng cân mất kiểm soát, bạn có thể tìm kiếm sự hỗ trợ của các chuyên gia dinh dưỡng.


Sử dụng thiết bị hỗ trợ

Những dụng cụ như nẹp hay gậy (nạng) chống giúp ổn định và giảm áp lực lên mắt cá chân. Thông thường, các thiết bị hỗ trợ này sẽ được chế tạo và điều chỉnh cho vừa vặn với hình dáng của mỗi người để người bệnh cảm thấy thoải mái khi sử dụng. 


Lựa chọn giày phù hợp

Khi bạn bị viêm mắt cá chân, một trong những điều quan trọng cần lưu ý đó là phải lựa chọn được đôi giày phù hợp, đáp ứng được các tiêu chí như: có đế cao su để tăng khả năng đệm lót và nâng đỡ, chất liệu mềm và vừa vặn với bàn chân… Hạn chế đi giày cao gót để giảm áp lực cho khớp mắt cá. 


Phẫu thuật

Khi viêm khớp mắt cá chân tiến triển nặng, các biện pháp điều trị bảo tồn không thể cải thiện được triệu chứng cũng như chức năng vận động, bác sĩ buộc phải chỉ định phẫu thuật. Dựa vào mức độ hư hại của khớp mắt cá, bác sĩ sẽ áp dụng một trong các loại phẫu thuật dưới đây:


Phẫu thuật nội soi: Một dụng cụ chuyên dụng có gắn camera sẽ được đưa vào khớp. Thiết bị này chiếu hình ảnh khớp mắt cá lên màn hình để bác sĩ phẫu thuật theo dõi. Sau đó, bác sĩ phẫu thuật sẽ dùng kẹp, dao để làm sạch khớp. Phẫu thuật nội soi có thể giúp loại bỏ các mô lạ hoặc gai xương trong mắt cá.


Phẫu thuật hợp nhất xương: Bác sĩ sẽ tiến hành hợp nhất các xương với nhau bằng các thiết bị như ghim, vít hoặc đĩa. Sau khi lành vết thương, người bệnh có thể đi lại bình thường.


Phẫu thuật thay khớp nhân tạo: Loại phẫu thuật này sẽ thay thế khớp mắt cá chân bằng một khớp nhân tạo. Kỹ thuật này chỉ áp dụng cho trường hợp khớp mắt cá bị hư hỏng nặng, gần như toàn bộ, không thể sửa chữa được. 




Thuốc xịt xoa bóp chữa viêm khớp mắt cá chân


Viêm khớp mắt cá chân là bệnh lý mãn tính và không thể phòng ngừa tuyệt đối. Tuy nhiên, chủ động bổ sung dưỡng chất thiên nhiên có khả năng ức chế viêm từ sớm, kết hợp lối sống khoa học và thăm khám định kỳ sẽ giúp ngăn bệnh chuyển nặng, đảm bảo chức năng cử động của khớp mắt cá. Đông Y Gia Truyền Tấn Khang chúc bạn sức khỏe và thành công.


Chủ Nhật, 23 tháng 10, 2022

Nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị và phòng ngừa bệnh cứng khớp gối

 Cứng khớp gối: Nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị và phòng ngừa


Cứng khớp gối dù xuất phát từ thói quen ít vận động, chấn thương hay một tình trạng bệnh lý xương khớp tiềm ẩn đều có thể khắc phục nếu được điều trị sớm và đúng cách. Ngược lại, chậm trễ thăm khám và chữa trị đau cứng khớp gối sẽ dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, làm giảm khả năng phục hồi chức năng cử động của đầu gối.


Đi lại gặp khó khăn vì tình trạng cứng khớp gối

Đi lại gặp khó khăn vì tình trạng cứng khớp gối


Cứng khớp gối là gì?

Cứng khớp gối là một tình trạng phổ biến, có thể xảy ra với bất kỳ ai, đặc biệt là người lớn tuổi và những người hoạt động thể chất quá mức. Các chấn thương và bệnh viêm khớp được cho là nguyên nhân chính khiến khớp gối bị cứng.


Khớp gối đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển các hoạt động cơ bản của cơ thể như đi, đứng, ngồi, chạy, nhảy, co duỗi chân… Vì vậy, khi đầu gối bị căng cứng, hạn chế cử động sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.


Dấu hiệu nhận biết cứng khớp gối

Căng cứng khớp gối đặc trưng bởi sự kém linh hoạt và giảm phạm vi chuyển động của đầu gối. Tình trạng này có thể đi kèm với các triệu chứng khác, tùy thuộc vào từng loại bệnh lý và vấn đề xảy ra tại khớp gối, bao gồm: 


  • Đau nhức, sưng tấy, đỏ nóng hoặc bầm tím.
  • Biến dạng đầu gối.
  • Cơ bắp yếu hoặc co thắt.
  • Sốt.


Trong một số trường hợp, đầu gối bị cứng xuất hiện cùng với những biểu hiện dưới đây có thể là tín hiệu của tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, cần sự hỗ trợ y tế ngay lập tức:


  • Lạnh bàn chân.
  • Sốt cao.
  • Mất cảm giác ở cẳng chân.
  • Tê liệt, mất khả năng cử động một phần cơ thể.
  • Tần suất và mức độ cơn đau không kiểm soát.


Cứng khớp gối kèm sưng tấy và đau nhức cần cẩn thận với bệnh viêm khớp

Cứng khớp gối kèm sưng tấy và đau nhức cần cẩn thận với bệnh viêm khớp


Khớp gối bị cứng có thể là do tư thế vận động chưa đúng, nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý mạn tính như viêm khớp, thoái hóa khớp. Do đó, việc xác định chính xác nguyên nhân dẫn đến cứng đầu gối là yếu tố quyết định hiệu quả của quá trình điều trị.


Nguyên nhân cứng khớp gối thường gặp

Hầu hết mọi người đều cảm thấy đầu gối căng cứng sau khi ngồi hoặc đứng liên tục trong khoảng thời gian dài. Ẩn sau hiện tượng này có thể là một trong những vấn đề hoặc tình trạng sức khỏe sau đây:


Bệnh lý xương khớp

Các dạng viêm khớp khác nhau, điển hình là thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp đều gây ra triệu chứng cứng đầu gối. Mức độ cứng khớp gối nặng hay nhẹ sẽ tùy thuộc vào sự tiến triển của quá trình viêm.


  • Viêm khớp dạng thấp

Cứng đầu gối vào buổi sáng là một đặc điểm nổi bật của viêm khớp dạng thấp. Nếu nhận thấy hiện tượng cứng ở cả hai đầu gối cùng các triệu chứng như sưng tấy khớp, sốt và mệt mỏi, nguy cơ mắc bệnh này của bạn rất cao.


Viêm khớp dạng thấp là hậu quả của rối loạn miễn dịch, tức là hệ miễn dịch tấn công chính các khớp của cơ thể. Do đó, cách tốt nhất để kiểm soát bệnh tiến triển nặng là điều hòa miễn dịch, ức chế các yếu tố gây viêm tại khớp.


  • Thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp là dạng viêm khớp phổ biến nhất và đang có xu hướng trẻ hóa, ngày càng có nhiều người ở độ tuổi 30 là “nạn nhân” của căn bệnh này. Khi khớp bị thoái hóa, lớp sụn đệm lót sẽ mòn dần đi, khiến hai đầu xương trong đầu gối cọ xát vào nhau, dẫn đến sự hình thành của các gai xương. Gai xương mọc xung quanh các đầu xương không chỉ gây đau, mà còn làm cứng khớp gối.


Chấn thương

Một số chấn thương xảy ra trong khi chơi thể thao hoặc sinh hoạt hàng ngày như rách sụn chêm, gãy xương, bong gân, trật khớp, đứt dây chằng… đều có thể khiến đầu gối bị cứng, sưng và đau. Nghiêm trọng hơn, những chấn thương này còn là tác nhân đẩy nhanh tiến trình thoái hóa khớp đầu gối, thường gọi là thoái hóa sau chấn thương. Lúc này, khớp gối sẽ thường xuyên chịu cảnh căng cứng và đau nhức.


Nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị và phòng ngừa bệnh cứng khớp gối

Chấn thương khi chơi thể thao khiến khớp gối bị căng cứng


Viêm bao hoạt dịch

Viêm bao hoạt dịch xảy ra khi túi chứa dịch nhầy bên trong khớp gối bị viêm. Bao hoạt dịch đóng vai trò như một lớp đệm bên trong đầu gối để xương và các mô mềm khác không cọ xát vào nhau. Nếu bao hoạt dịch bị viêm, chức năng này sẽ bị suy giảm, khiến đầu gối bị sưng, cứng và đau, đặc biệt là sau khi ngồi liên tục trong thời gian dài.


Một số nguyên nhân khác

Ngoài những nguyên nhân kể trên, khi bị đau cứng khớp gối, mọi người cũng cần chú ý đến những yếu tố dưới đây:  


  • Xơ hóa khớp gối sau phẫu thuật

Bệnh xơ hóa khớp là một vấn đề thường xảy ra sau phẫu thuật. Đây là kết quả của quá trình hình thành mô sẹo tự nhiên của cơ thể. Tuy nhiên, nếu có quá nhiều mô sẹo hình thành xung quanh khớp gối sẽ khiến đầu gối bị căng cứng. Những ca phẫu thuật đầu gối có thể dẫn đến bệnh xơ hóa khớp, bao gồm:

  • Thay toàn bộ đầu gối bằng khớp nhân tạo.
  • Tái tạo dây chằng chéo trước (ACL).
  • Nội soi khớp gối.
  • Nối gân hoặc dây chằng.
  • Cắt bỏ Plica (nếp gấp nhỏ bên trong màng hoạt dịch của khớp gối),
  • Hội chứng bánh chè - đùi (Patellofemoral pain syndrome)

Hội chứng bánh chè - đùi gây đau ở mặt trước của đầu gối và xung quanh xương bánh chè. Bên cạnh cảm giác đau nhức, người mắc hội chứng này cũng có thể bị cứng khớp gối, nhất là những lúc ngồi nhiều hoặc sau khi ngủ dậy.


  • Bệnh nguy hiểm khác

Mặc dù rất hiếm, nhưng khi bị cứng khớp gối, mọi người cũng cần cảnh giác với một số tình trạng nghiêm trọng, chẳng hạn như:


  • Khối u xương.
  • Viêm tủy xương (nhiễm trùng xương).


Cứng khớp gối tiềm ẩn nhiều vấn đề sức khỏe đáng lo ngại, đặc biệt là các bệnh xương khớp mạn tính. Vì vậy, nếu nhận thấy đầu gối có dấu hiệu này, mọi người cần theo dõi sát sao để có giải pháp khắc phục kịp thời. 


Những đối tượng dễ bị cứng khớp gối?

Không chỉ riêng người bệnh viêm khớp, thoái hóa khớp mới bị cứng đầu gối, mà bất kì ai trong chúng ta đều có thể rơi vào tình cảnh này, nhất là các đối tượng sau:


  • Người ít vận động hoặc vận động quá mức.
  • Người lao động nặng như nông dân, công nhân khuân vác…
  • Người làm công việc yêu cầu ngồi hoặc đứng một chỗ nhiều giờ liên tục.
  • Người từng bị chấn thương ở đầu gối như bong gân, đứt dây chằng, rách sụn chêm…
  • Người bị thừa cân/ béo phì.


Cứng khớp gối khiến việc vận động trở nên khó khăn, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc của người bệnh. Chưa kể, những bệnh lý mạn tính gây căng cứng đầu gối còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm, để lại hậu quả nặng nề về sau. 


Cứng khớp gối có nguy hiểm không?

Các chuyên gia cho hay, khớp gối bị cứng nếu không được chữa trị đúng lúc và đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm và tổn thương vĩnh viễn, cụ thể:


  • Biến dạng khớp gối.
  • Teo cơ chân.
  • Liệt chi, mất hoàn toàn khả năng cử động.

Cứng khớp gối nếu không được khắc phục sớm có thể làm giảm chức năng cử động

Cứng khớp gối nếu không được khắc phục sớm có thể làm giảm chức năng cử động


Một khi cấu trúc khớp gối bị hủy hoại, người bệnh buộc phải phẫu thuật thay khớp nhân tạo mới có thể phục hồi chức năng vận động. Chính vì vậy, mọi người không nên chủ quan nếu đầu gối bỗng dưng đau mỏi và căng cứng.


Khi nào người bệnh cần đến gặp bác sĩ?

Tuy cứng đầu gối là hiện tượng phổ biến, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của một tình trạng y tế nghiêm trọng. Tốt nhất, mỗi người nên đến gặp gặp bác sĩ nếu tình trạng này kéo dài trên 3 ngày và có xu hướng lặp đi lặp lại, kèm theo các triệu chứng như sưng tấy, tê bì và đau nhức đầu gối.


Đến bệnh viện thăm khám sớm, các chấn thương hoặc bệnh lý xương khớp gây cứng khớp gối được phát hiện kịp thời sẽ giúp việc điều trị dễ dàng hơn. Quan trọng nhất là chữa trị ngay khi các triệu chứng còn nhẹ sẽ bảo tồn được tối đa cấu trúc khớp gối, phòng ngừa biến chứng hiệu quả.


Cách phòng ngừa cứng khớp gối tốt nhất

Đau cứng khớp gối do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra và thực tế là chúng ta không thể kiểm soát được hết tất cả các nguyên nhân này. Tuy nhiên, chú ý chăm sóc và nuôi dưỡng xương khớp cẩn thận, nguy cơ cứng đầu gối sẽ được giảm thiểu đáng kể. 


Chế độ dinh dưỡng hợp lý

Song song với việc bổ sung dưỡng chất đặc hiệu cho khớp, mọi người cần xây dựng chế độ ăn uống hợp lý. Một chế độ ăn uống khoa học, cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cho cơ thể sẽ góp phần củng cố sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ cơ xương khớp.


Tập thể dục thường xuyên

Những bài tập tác động thấp, chẳng hạn đi bộ, đạp xe, bơi lội… là lựa chọn lý tưởng để tăng độ bền và dẻo dai cho khớp gối. Lưu ý, trước khi tập thể dục, mọi người cần thực hiện một số động tác kéo giãn cơ nhẹ nhàng. Khởi động kỹ càng sẽ giúp hạn chế tình trạng cứng khớp gối trong quá trình tập luyện.


Kiểm soát cân nặng

Cơ thể quá khổ làm tăng căng thẳng lên các khớp, nhất là khớp chịu tải trọng chính như khớp gối, gia tăng nguy cơ viêm khớp gối. Giữ cân nặng hợp lý với chỉ số BMI ở mức 18,5 - 24,9 sẽ giúp khớp gối tránh được áp lực dồn nén, cử động trơn tru mà không bị căng cứng.                                   


Tránh ngồi hoặc đứng quá lâu

Tư thế ngồi hoặc đứng liên tục trong nhiều giờ khiến mô mềm quanh khớp gối bị co thắt, dẫn đến tình trạng tê mỏi và cứng đầu gối. Nếu công việc yêu cầu bạn phải ở trong tư thế này, thì hãy nhớ đứng dậy và đi lại khoảng 2 phút sau mỗi 30 phút để cơ bắp được thư giãn.


Thăm khám xương khớp định kỳ

Nếu chỉ thông qua việc khớp gối bị cứng, chúng ta sẽ không thể nào nhận biết được vấn đề sức khỏe thực sự đang xảy ra là gì. Thăm khám xương khớp định kỳ là cách duy nhất có thể giúp chúng ta phát hiện chính xác nguồn gốc của tình trạng cứng đầu gối, từ đó đưa ra giải pháp khắc phục an toàn và hiệu quả.


Cách điều trị cứng khớp gối hiệu quả

Sau khi tiến hành kiểm tra tình trạng khớp gối và xác định chính xác nguyên nhân, bác sĩ sẽ lập kế hoạch chữa cứng khớp gối phù hợp với từng bệnh nhân. Những trường hợp bị cứng đầu gối do bệnh xương khớp sẽ được áp dụng các phương pháp điều trị sau:


Uống thuốc

Nhóm thuốc giảm đau, chống viêm không steroid sẽ giúp giảm nhanh cảm giác đau nhức và cứng khớp. Đây là thuốc không kê đơn, nhưng khi sử dụng, mọi người cần tuân thủ đúng liều lượng ghi trên nhãn mác hoặc kê đơn của dược sĩ. Tùy ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian uống thuốc có thể dẫn đến những tác dụng phụ gây nguy hại cho cơ thể như loét dạ dày, giảm chức năng thận, tích nước, phù nề…


Vật lý trị liệu

Chương trình vật lý trị được thiết kế riêng cho mỗi bệnh nhân nhằm tăng sức mạnh cho cơ bắp, giảm cứng và đau khớp gối. Các bài tập sẽ được thay đổi từ đơn giản, nhẹ nhàng đến phức tạp và cường độ cao giúp cải thiện chức năng vận động của khớp gối.

Vật lý trị liệu giúp tăng sức mạnh khớp gối, giảm cứng đầu gối hiệu quả

Vật lý trị liệu giúp tăng sức mạnh khớp gối, giảm cứng đầu gối hiệu quả

Tiêm steroid 

Tiêm steroid là một phần trong phác đồ điều trị cứng khớp gối do các bệnh lý viêm khớp.  Bằng cách đưa trực tiếp một lượng steroid thích hợp vào đầu gối sẽ giúp đầu gối giảm căng cứng và đau nhức trong khoảng thời gian nhất định. 


Tiêm dịch khớp (chất bôi trơn)

Tiêm chất bôi trơn khớp giúp làm giảm nhẹ các triệu chứng của viêm khớp gối. Sau khi đưa chất bôi trơn vào khớp, đầu gối sẽ cử động dễ dàng và ít bị căng cứng hơn. Giải pháp điều trị cứng khớp gối này thường được áp dụng cho trường hợp viêm khớp, thoái hóa khớp nặng nhưng đang phải trì hoãn phẫu thuật.


Phẫu thuật

Cứng khớp gối kéo dài, không thể cải thiện bằng những giải pháp trên, đồng nghĩa với thực trạng sụn khớp đã bị hư hại nghiêm trọng. Lúc này, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật nội soi để tái tạo sụn khớp hoặc thay khớp gối nhân tạo (bán phần hay toàn phần) để phục hồi chức năng vận động cho đầu gối.


Điều trị cứng khớp gối do bệnh xương khớp là một quá trình lâu dài, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ chuyên khoa và người bệnh. Để đảm bảo khớp gối phục hồi thuận lợi, người bệnh tuyệt đối không tự ý dùng các bài thuốc truyền miệng, chưa được kiểm chứng trong quá trình chữa trị. Đông Y Gia Truyền Tấn Khang chúc bạn sức khỏe và thành công.

Thứ Năm, 20 tháng 10, 2022

Sở Hữu Làn Da Căng Bóng Mịn Như Em Bé Nhơ Áp Dụng Theo Phương Pháp Này

Gạo nấu với sữa tươi mang đi dưỡng da căng bóng thích mê


Chỉ với gạo và sữa tươi có thể mang lại cho bạn một làn da căng bóng, mịn màng như em bé. Hãy cùng Đông Y Gia Truyền Tấn Khang khám công thức chăm sóc da thiên nhiên này nhé!

Theo phương pháp chăm sóc da của người Nhật, gạo là một trong những nguyên liệu giàu chất chống oxy hoá giúp lấy lại làn da hồng hào, tươi mới. Bên cạnh đó, sữa tươi có tác dụng dưỡng ẩm sâu và giữ cho da không bị bong tróc. Khi kết hợp hai nguyên liệu này sẽ tạo thành dưỡng chất làm chậm quá trình lão hoá và bảo vệ làn da tối ưu trước các tác nhân môi trường. Không để bạn đợi lâu, Đông Y Gia Truyền Tấn Khang sẽ hướng dẫn bạn cách nấu gạo với sữa tươi đơn giản mà không tốn nhiều thời gian. Hãy cùng Đông Y Gia Truyền Tấn Khang theo dõi nhé!

1. Vật dụng chuẩn bị

    • Gạo
    • Sữa tươi không đường
    • Nước lọc
    • Mật ong
    • Nồi
    • Đũa hoặc muỗng
                Chỉ với gạo và sữa tươi có thể mang lại cho bạn một làn da căng bóng, mịn màng như em bé

                Vật dụng cần chuẩn bị.

                2. Cách thực hiện

                Bước 1 Vo gạo với 1 lần nước để loại bỏ bụi bẩn và tránh các kích ứng cho da.

                Chỉ với gạo và sữa tươi có thể mang lại cho bạn một làn da căng bóng, mịn màng như em bé

                Vo gạo trước khi nấu

                Bước 2 Cho gạo đã vo vào nồi. Lưu ý, bạn nên rửa sạch nồi để tránh dầu mỡ hoặc bụi bẩn lẫn trong nước gạo.

                Cho 1 lượng nước vừa đủ ngập gạo rồi đun cho đến khi xuất hiện bọt trắng. Thời gian đun sôi nước gạo khoảng 10 phút. Trong lúc đun sôi, bạn dùng đũa hoặc muỗng khuấy đều để gạo không dính vào đáy nồi.

                Chỉ với gạo và sữa tươi có thể mang lại cho bạn một làn da căng bóng, mịn màng như em bé

                Đun sôi cho đến khi xuất hiện bọt trắng

                Bước 3 Khi nước gạo sôi, bạn giảm lửa và cho lượng sữa tươi không đường vào, khuấy đều thêm 5 phút cho đến khi hỗn hợp hoà quyện với nhau.

                Chỉ với gạo và sữa tươi có thể mang lại cho bạn một làn da căng bóng, mịn màng như em bé

                Thêm sữa tươi không đường

                Bước 4 Tắt bếp rồi cho hỗn hợp ra chén và để nguội. Sau đó, bạn cho vào tủ lạnh để dùng dần. Mỗi lần sử dụng, bạn chỉ cần thêm một ít mật ong và khuấy đều hỗn hợp là được.

                Chỉ với gạo và sữa tươi có thể mang lại cho bạn một làn da căng bóng, mịn màng như em bé

                Bảo quản sữa gạo trong tủ lạnh và thêm ít mật ong khi dùng

                3. Cách sử dụng

                Làm mặt nạ dưỡng da

                Để sử dụng sữa gạo hiệu quả khi chăm sóc da, bạn cần thực hiện theo trình tự như sau:

                Bước 1 Làm sạch da bằng nước tẩy trang và sữa rửa mặt như thông thường để dưỡng chất nhanh thấm vào da.

                Bước 2 Lấy một lượng sữa gạo vừa đủ hoà thêm một ít mật ong rồi massage lên mặt khoảng 3 - 5 phút. Bạn có thể dùng bông tẩy trang loại mỏng thấm dưỡng chất rồi thoa lên da.

                Chỉ với gạo và sữa tươi có thể mang lại cho bạn một làn da căng bóng, mịn màng như em bé

                Làm mặt nạ dưỡng da

                Bước 3 Sau đó, bạn để da thư giãn trong 10 - 20 phút rồi rửa sạch lại với nước mát. Bạn nên thực hiện dưỡng da bằng sữa gạo vào buổi tối để da mềm mịn và căng bóng hơn.

                • Lưu ý: Không để sữa gạo quá lâu trên da vì sẽ khiến da khô hoặc gây kích ứng không mong muốn.
                Bước 4 Bạn để mặt thoáng thêm 5 phút rồi tiến hành thoa toner và thực hiện các bước dưỡng da như thường ngày.

                Tắm trắng toàn thân

                Bạn có thể tận dụng sữa gạo thay sữa tắm mỗi ngày. Tốt nhất nên dùng tẩy tế bào chết để loại bỏ bụi bẩn và da chết trước để dưỡng chất hấp thụ vào da tốt hơn. Cho hỗn hợp sữa gạo thoa đều lên các vùng da sạm màu như đầu gối, khuỷu tay, gáy,... Sau đó, bạn giữ dưỡng chất trên cơ thể từ 15 - 20 phút rồi tắm sạch lại với nước.

                Với hai cách sử dụng trên, bạn cần kiên trì sử dụng từ 2 - 3 lần/ tuần để đạt được hiệu quả như mong muốn. Ngoài ra, khi dưỡng da bằng hỗn hợp sữa gạo, bạn nên sử dụng vào buổi tối hoặc thời gian rảnh rỗi nhất.

                Chỉ với gạo và sữa tươi có thể mang lại cho bạn một làn da căng bóng, mịn màng như em bé
                Tắm trắng toàn thân

                Trên đây là gợi ý về cách kết hợp gạo với sữa tươi giúp bạn dễ dàng dưỡng da ngay tại nhà. Hãy thử trải nghiệm và chia sẻ kết quả sau vài tuần sử dụng công thức chăm sóc này nhé! Đông Y Gia Truyền Tấn Khang cảm ơn bạn đã theo dõi!

                Chọn mua sản phẩm chăm sóc da các loại bán tại Đông Y Gia Truyền Tấn Khang để dưỡng da căng bóng nhé!. Đông Y Gia Truyền Tấn Khang chúc bạn khỏe - trẻ - đẹp và thành công.
                Thứ Bảy, 8 tháng 10, 2022

                Dùng Loại Lá Dân Dã Chữa Rụng Tóc Nhận Kết Quả Bất Ngờ

                Lá đu đủ - Loại lá dân dã có thể dùng chữa rụng tóc cực hiệu quả


                Lá đu đủ - Loại lá dân dã có thể dùng chữa rụng tóc cực hiệu quả. Cùng Đông Y Gia Truyền Tấn Khang tìm hiểu ngay trong bài viết bên dưới.

                Mái tóc suôn mượt, chắc khỏe chắc chắn là mong ước của rất nhiều người. Lá đu đủ là một nguyên liệu dân gian có công dụng chữa rụng tóc cực hiệu quả, cùng Đông Y Gia Truyền Tấn Khang tìm hiểu ngay trong bài viết bên dưới.

                1. Công dụng chữa rụng tóc của lá đu đủ

                Chiết xuất của lá đu đủ có công dụng giúp thúc đẩy mọc tóc, giúp tóc phát triển tốt hơn, hạn chế tình trạng tóc bị rụng hay hói. Trong chiết xuất của lá đu đủ có chứa hợp chất karpain giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa ở da đầu, chống gàu hiệu quả và giúp tóc lâu bị bết dính, mang đến cho bạn mái tóc óng mượt, chắc khỏe và bồng bềnh tự nhiên.

                uống nước lá đu đủ chữa bệnh

                Công dụng chữa rụng tóc của lá đu đủ

                2. Cách dùng lá đu đủ chữa rụng tóc

                Nguyên liệu

                • Một vài lá đu đủ sấy khô
                • 2 lít nước lọc
                • Rây
                Lưu ý: Nếu không có lá đu đủ sấy khô sẵn thì bạn có thể dùng lá đu đủ tươi rồi phơi khô.

                Nguyên liệu lá đu đủ khô

                Nguyên liệu

                Cách làm và sử dụng

                Bước 1: Đầu tiên, bạn cho lá đu đủ sấy khô vào nồi rồi đổ đầy nước. Đun đến khi sôi hẳn thì bạn giảm lửa đề hầm từ từ.

                Bước 2: Đến khi mực nước trong nồi giảm còn ½ thì bạn tắt bếp và lọc qua rây để bỏ bã lấy nước uống.

                Uống nước lá đu đủ

                Cách làm và sử dụng

                Uống mỗi ngày 1 - 2 ly đều đặn để giúp cải thiện hoạt động của các cơ quan trong cơ thể, giúp tóc chắc khỏe hơn. Ngoài ra thì loại thức uống này còn có công dụng thanh lọc cơ thể và giải nhiệt hiệu quả.

                Trên đây là cách dùng lá đu đủ dùng chữa rụng tóc cực hiệu quả mà Đông Y Gia Truyền Tấn Khang muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng bạn sẽ thấy những thông tin này hữu ích. Đông Y Gia Truyền Tấn Khang chúc bạn sức khỏe và thành công.
                Thứ Sáu, 7 tháng 10, 2022

                Mất Nước Nguy Hiểm Chết Người Khi Sử Dụng Oresol

                 Nguy hiểm chết người do mất nước khi sử dụng oresol không phải dạng thuốc


                Oresol là thuốc điều trị số một nhằm bù nước, điện giải vì bất cứ nguyên nhân gì. Việc người dùng, đặc biệt là trẻ em, uống oresol ở các dạng chai nước bổ sung, thực phẩm chức năng... có thể gây họa.


                Người bệnh dễ nhầm lẫn, bác sĩ phải "thêm việc"


                Chị T.H.H. đưa con trai 1 tuổi đến khám tại khoa Nhi, Bệnh viện Bạch Mai vì bé nôn vọt, tiêu chảy nhiều lần. Bác sĩ chẩn đoán theo dõi tiêu chảy, kê thuốc kèm lời dặn: "Chỉ mua oresol gói bột, là thuốc điều trị".


                Về nhà, bận chăm con ốm, chồng chị đi mua thuốc và mang về mấy chai nhựa nhỏ như hộp sữa chua nước, vị trái cây, được ghi hỗ trợ bù nước, điện giải khi trẻ mất nước do sốt cao, tiêu chảy.


                Nhớ lời bác sĩ dặn, chị không cho con uống, mang ra hiệu thuốc được giải thích uống vị trái cây dễ uống, tiện dùng. Còn loại oresol bác sĩ kê đơn, nhà thuốc lúc nào cũng có.


                Tuy vậy, chị H. quyết định chỉ mua gói oresol theo đúng chỉ định của bác sĩ, hòa cùng nước sôi để nguội cho con uống.


                PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng, nguyên Trưởng khoa Nhi, Bệnh viện Bạch Mai cho biết, gần đây, khi khám cho trẻ sốt cao, tiêu chảy cần bổ sung oresol, ông cũng luôn phải dặn bố mẹ bệnh nhi: "Chỉ mua đúng oresol là thuốc ghi trên đơn, tuyệt đối không chuyển sang loại khác khi được giới thiệu".


                PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng cho biết, khi khám cho bệnh nhi bị tiêu chảy, ông phải thêm lời dặn miệng chỉ mua thuốc như trong đơn, không thay thế loại nào khác được giới thiệu. "Tôi cần nói rõ vậy để đảm bảo người dân không nhầm, thay vì mua thuốc oresol rất rẻ, hiệu quả, lại mua phải các loại khác không hiệu quả, đắt đỏ", PGS Dũng nói.


                PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng trong một cuộc giao lưu hỏi đáp trực tuyến trên báo điện tử Dân trí.


                "Thời gian vừa qua, nhiều trẻ đến khám khi mất nước vì tiêu chảy, nôn vọt, bố mẹ kể sử dụng những chế phẩm bù nước không phải là thuốc", PGS Dũng nói.


                Oresol là phát minh của thế giới cứu người bị mất nước. Vì thế, người ta sản xuất với nhiều hàm lượng khác nhau, từ gói 1 lít, gói 500ml và gói pha với 200ml nước để phù hợp với trẻ nhỏ.


                "Một em bé đang bị đi ngoài ồ ạt, bổ sung oresol phải hàng trăm ml sau mỗi lần đi ngoài. Nếu chỉ uống 10ml/lần thì sẽ cực kỳ nguy hiểm vì mất nước. Vậy mà tôi thấy người ta đóng ống 10ml để bán ra thị trường. Rồi các lọ uống nhỏ như hộp sữa chua nước, ghi là thực phẩm bổ sung, không ai khẳng định được tiêu chuẩn, hàm lượng các chất muối, đường, điện giải trong đó", PGS Dũng phân tích thêm.


                Chuyên gia này cho biết, em bé đi ngoài, uống 10ml oresol không giải quyết vấn đề gì. Nó không mang ý nghĩa gì trong việc bù nước sau tiêu chảy. Còn để nói dùng hàng ngày thì chẳng có công dụng gì. Không nói đến quy chuẩn hàm lượng các chất trong đó, mà lượng nước bù cũng không thể đảm bảo.


                "Không một đất nước nào đóng oresol 10ml bởi nó không có ý nghĩa bù nước. Nếu để uống hàng ngày thì nó cũng không có ý nghĩa gì. Trong khi đó người dân dễ nhầm lẫn, tưởng uống 10ml là đã đủ liều điều trị, gây hậu quả rất nguy hiểm. Theo tôi không nên để lưu hành thị trường ống oresol 10ml, các loại bổ sung nước điện giải dưới dạng thực phẩm bổ sung, nếu không chắc chắn sẽ có trẻ gặp nguy hiểm vì mất nước", PGS Dũng mạnh mẽ kiến nghị.


                PGS.TS Dũng bày tỏ sự bức xúc trước hiện tượng có quá nhiều loại thực phẩm chức năng (TPCN) trên thị trường nhắm đến đối tượng trẻ nhỏ, trong đó có cả những loại vốn là thuốc này cũng được các công ty sản xuất TPCN tranh thủ sản xuất.


                Là thuốc điều trị, không thể mập mờ thành thực phẩm bổ sung


                Với các từ khóa "ốm", "sốt", "bị mất nước" những thông điệp truyền thông của các nhãn nước bù điện giải đóng chai cho thấy sản phẩm của họ giống như thuốc điều trị hướng tới người ốm, hơn là dành cho đối tượng chỉ đơn thuần muốn mua nước uống giải khát.


                Thực tế, các bệnh nhi khi đi cấp cứu đều liên quan đến việc bù nước không đúng cách, bù nước bằng thực phẩm chức năng dạng oresol chứ không phải là thuốc oresol. Nhiều trẻ nhỏ từ 6 tháng đến 1,5 tuổi đến cơ sở y tế khám vì mất nước nặng đến mức sốc, co giật, tụt huyết áp vì không được bù nước đúng khi bị tiêu chảy.


                "Về nguyên tắc, oresol là thuốc cứu sống trẻ bị tiêu chảy, cứu rất nhiều trẻ bị tiêu chảy trên toàn thế giới. Nhưng hiện nay, người ta sản xuất cái "tựa tựa" oresol và cho hương liệu vào để cho dễ uống, nhưng nó không phải là "thuốc" mà là dạng thực phẩm bổ sung", PGS Dũng bày tỏ sự lo lắng.


                Điều này vô cùng nguy hiểm, bởi oresol vốn là thuốc chữa mất nước trong tiêu chảy, giờ thị trường có những dạng nước đóng chai đặt tên gọi mập mờ và quảng cáo chức năng tương tự, dễ khiến người dân nhầm là thuốc chữa bệnh, uống bổ sung bừa bãi.


                Chuyên gia khuyến cáo khi trẻ bị tiêu chảy, bổ sung nước bằng thuốc oresol là quan trọng nhất. Cha mẹ cần pha đúng tỉ lệ hướng dẫn của nhà sản xuất, cho trẻ uống thay nước lọc thông thường, uống sau mỗi lần đi ngoài, uống rải rác tiếp đó để bù nước, điện giải.


                Khi trẻ xuất hiện các dấu hiệu như: Khát nước nhiều, đi tiểu ít; Vật vã kích thích hoặc lờ đờ, nhiều trẻ mệt đến mức không khóc được, người cứ lịm đi; Tình trạng bệnh nhân đi ngoài vẫn rất nhiều, lượng nước uống vào được rất ít... thì cần đưa ngay tới cơ sở y tế.

                Đông Y Gia Truyền Tấn Khang chúc bạn sức khỏe và thành công.


                Thứ Ba, 4 tháng 10, 2022

                Nguy Cơ Biến Dạng Nhãn Cầu Mắt Từ Những Thói Quen Này

                 Thói quen tưởng chừng tốt cho mắt nhưng là nguy cơ biến dạng nhãn cầu


                Thói quen tưởng chừng tốt cho mắt nhưng là nguy cơ biến dạng nhãn cầu. Cùng Đông Y Gia Truyền Tấn Khang tìm hiểu ngay trong bài viết này.

                Dụi mắt là một thói quen khá phổ biến ở nhiều người. Tuy nhiên, bạn có biết rằng thói quen này tiềm ẩn rất nhiều những tác hại? Cùng Đông Y Gia Truyền Tấn Khang tìm hiểu ngay trong bài viết bên dưới nhé.


                1. Tác hại khi dụi mắt thường xuyên

                Dụi mắt thường xuyên, một thói quen tưởng chừng như đơn giản nhưng lại có thể khiến nhãn cầu bị chèn ép và nguy cơ gây biến dạng nhãn cầu.


                Theo BS Weston Tuten, tại Trung tâm sức khỏe gia đình Willoughby Hills, Mỹ: "Khi dụi mắt, có thể bạn sẽ gãi vào giác mạc bằng móng tay mà không biết, từ đó dẫn đến trầy xước. Bạn cũng có thể vô tình làm cho lông mi liên tục chọc vào giác mạc. Thậm chí, khi dụi mắt quá mức cũng có thể gây ra rối loạn thị giác".


                Theo Tiến sĩ Mark Mifflin, giáo sư nhãn khoa tại Đại học Utah, dụi mắt thường xuyên có thể gây ra một số tác hại như sau:


                • Làm cho tình trạng cận thị tồi tệ hơn: Với những người vốn bị cận thị mà còn có thói quen thường xuyên dụi mắt thì sẽ khiến bản thân cận nặng hơn. Theo một nghiên cứu năm 2016 được công bố trên tạp chí về mắt Opthalmology, gần 9,6 triệu người bị cận thị nặng và thị lực của họ có xu hướng xấu đi theo thời gian.

                Dụi mắt làm cho tình trạng cận thị tồi tệ hơn

                Dụi mắt làm cho tình trạng cận thị tồi tệ hơn

                Làm cho bệnh tăng nhãn áp nặng hơn: Bệnh tăng nhãn áp thường được gây ra bởi sự gia tăng áp lực bên trong mắt, được gọi là áp lực nội nhãn (IOP). Khi bạn dụi mắt thì sẽ vô tình tạo ra một áp lực rất lớn lên toàn bộ khu vực mắt và có thể làm tổn thương dây thần kinh thị giác, gây mất thị lực.

                Tăng nguy cơ nhiễm trùng mắt: Tay là bộ phận tiếp xúc với tất cả mọi thứ, vì vậy mà nó có chứa rất nhiều vi khuẩn ngay cả khi bạn rửa tay thường xuyên. Dùng tay chạm vào mắt nhiều sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn di chuyển sang mắt và gây viêm kết mạc hoặc đỏ mắt.

                Tăng nguy cơ nhiễm trùng mắt

                Tăng nguy cơ nhiễm trùng mắt

                Gây ra quầng thâm và mắt đỏ ngầu: Nếu bạn dụi mắt quá mạnh thì có thể phá vỡ các mạch máu nhỏ trong mắt, dẫn đến mắt đỏ ngầu. Bên cạnh đó thì việc liên tục cọ xát mí mắt có thể gây viêm và sau đó xuất hiện quầng thâm mắt do hiện tượng thay đổi sắc tố sau viêm.

                Đẩy nhanh quá trình lão hóa da xung quanh mắt: Việc liên tục cọ xát vùng da quanh mắt sẽ làm giảm độ săn chắc, đàn hồi của vùng da này, thúc đẩy quá trình lão hoá.

                Đẩy nhanh quá trình lão hóa da xung quanh mắt

                Đẩy nhanh quá trình lão hóa da xung quanh mắt


                2. Những triệu chứng tổn thương mắt nên đi khám là gì?

                Khi gặp những triệu chứng sau thì đó là dấu hiệu mắt của bạn bị tổn thương và bạn nên đến bệnh viện kiểm tra càng sớm càng tốt:

                • Nhạy cảm với ánh sáng
                • Giảm thị lực
                • Mờ mắt
                • Đỏ mắt, viêm mắt, đau bắt
                • Nhức đầu, buồn nôn
                • Mệt mỏi

                Những triệu chứng tổn thương mắt nên đi khám

                Những triệu chứng tổn thương mắt nên đi khám


                3. Cách hạn chế việc dụi mắt thường xuyên

                Thay vì dụi mắt mỗi khi cảm thấy không thoải mái, bạn hãy massage nhẹ nhàng và tập thể dục cho mắt bằng cách di chuyển mắt lên xuống. Bạn cũng có thể dùng khăn ấm đắp lên mắt để giúp thúc đẩy lưu thông máu và các cơ bắp được thư giãn.

                Cách khắc phục tình trạng dụi mắt thường xuyên

                Cách khắc phục tình trạng dụi mắt thường xuyên

                Bạn nên hạn chế sử dụng các thiết bị điện tử và tập nhìn xa, hoạt động, chơi thể thao ngoài trời để mắt nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn. Điều này sẽ giúp giảm mỏi mắt, bảo vệ thị lực và cải thiện sức khỏe.

                Để mắt nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn

                Để mắt nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn


                Điều cuối cùng không kém phần quan trọng đó là bạn cần kiểm tra thị lực thường xuyên. Việc này sẽ giúp bạn phát hiện những vấn đề của mắt kịp thời, tránh để kéo dài gây ảnh hưởng về sau.


                Trên đây là những thông tin, tác hại của thói quen dụi mắt mà có thể bạn chưa biết. Đông Y Gia Truyền Tấn Khang hy vọng bạn sẽ thấy những thông tin này hữu ích.


                Thứ Hai, 3 tháng 10, 2022

                16 Cách Trị Môi Thâm Ngay Tại Nhà Nhanh Nhất

                 Môi thâm nên làm gì? 16 cách trị môi thâm tại nhà nhanh nhất


                Môi thâm là hiện tượng màu môi bị thâm đen, khiến bạn mất tự tin trong giao tiếp. Vậy môi thâm nên làm gì? Hãy cùng Đông Y Gia Truyền Tấn Khang tìm hiểu 16 cách trị môi thâm tại nhà nhé.

                Môi thâm chắc hẳn không phải là tình trạng hiếm gặp với tất cả chúng ta. Đây là hiện tượng phần da môi bị sạm đi, mất đi sắc tố melanin và không còn hồng hào tươi tắn như vốn có. Đó có thể là do chúng ta tiếp xúc với các chất kích thích, ánh mặt trời hoặc bị thiếu nước. Nếu bạn đang tìm những phương pháp trị thâm môi hiệu quả thì hãy theo dõi bài viết sau đây nhé.


                1. Cách trị môi thâm bằng chanh

                Chanh luôn được coi là một trong những loại quả có rất nhiều công dụng trong làm đẹp và sức khỏe. Trong chanh có chứa axit giúp khắc phục các hắc tố làm sạm da môi hiệu quả. Bạn có thể thoa trực tiếp chanh lên môi hoặc trộn với mật ong trước khi ngủ.

                Cách trị môi thâm bằng chanh

                2. Cách trị thâm môi bằng đường

                Tẩy tế bào chết bằng đường cũng được xem là một trong những cách hiệu quả để làm giảm thâm môi. Các hạt đường sẽ giúp môi bạn loại bỏ đi những tế bào cũ, tái tạo tế bào mới và giúp môi mềm mịn, hồng hào trở lại.

                Cách trị thâm môi bằng đường

                3. Cách trị thâm môi bằng mật ong

                Trong mật ong có chứa các chất giúp giữ ẩm cho môi và giúp môi căng mọng. Vì thế, sử dụng mật ong được xem là một trong những cách trị thâm môi hiệu quả, an toàn từ thiên nhiên. Trực tiếp thoa mật ong trước khi ngủ sẽ giúp môi bạn luôn hồng hào, được cấp đủ ẩm và vitamin.

                Cách trị thâm môi bằng mật ong

                4. Cách trị thâm môi bằng lựu

                Lựu là một loại quả chứa rất nhiều vitamin và nước, sẽ cấp ẩm và các dưỡng chất giúp môi bạn hạn chế bị khô, trị thâm môi và dưỡng hồng hiệu quả. Việc của bạn là trộn lựu nghiền nát cùng nước ép cà rốt hoặc củ cải đường để đạt kết quả tốt nhất nhé.

                Cách trị thâm môi bằng lựu

                5. Cách trị thâm môi bằng củ cải đường

                Củ cải đường có đặc tính tẩy trắng và chứa các enzym giúp loại bỏ các tế bào chết. Sử dụng nước ép củ cải đường thoa lên môi thường xuyên sẽ khiến môi bạn sáng hồng lên, mịn màng hơn.

                Cách trị thâm môi bằng củ cải đường

                6. Cách trị thâm môi bằng dưa leo

                Dưa leo có thể được coi là một trong những loại quả phổ biến nhất dùng trong làm đẹp. Dưa leo chứa rất nhiều vitamin, giúp da môi bạn dưỡng ẩm, làm sáng. Bạn có thể đắp miếng hoặc nghiền nhỏ và thoa lên môi, thực hiện hằng ngày để có hiệu quả nhé.

                Cách trị thâm môi bằng dưa leo

                7. Cách trị thâm môi bằng nước hoa hồng

                Cũng giống như tác dụng với việc dưỡng da, nước hoa hồng sẽ giúp đôi môi của bạn được làm sạch và loại bỏ các bụi bẩn, tế bào chết. Từ đó đem lại cho bạn một đôi môi căng hồng, mềm mịn. Bạn có thể sử dụng nước hoa hồng nguyên chất hoặc kết hợp cùng mật ong, sữa chua,...

                Cách trị thâm môi bằng nước hoa hồng

                8. Cách trị thâm môi bằng dầu oliu

                Dầu oliu đặc biệt có hiệu quả trong việc dưỡng mềm môi, cung cấp vitamin và nuôi dưỡng môi hồng hào, căng mịn. Ngoài ra dầu oliu còn giúp bạn giảm khô môi, loại bỏ các lớp da chết bong tróc. Bạn có thể thoa trực tiếp lên môi hoặc trộn chung với đường để tăng hiệu quả tẩy tế bào chết.

                Cách trị thâm môi bằng dầu oliu

                9. Cách trị thâm môi bằng dầu hạnh nhân

                Cũng giống như dầu oliu, dầu hạnh nhân là một loại dầu rất an toàn và hiệu quả trong việc trị thâm môi cũng như dưỡng môi hồng hào. Loại dầu này sẽ cung cấp cho đôi môi của bạn đủ các dưỡng chất, đặc biệt có thể giữ ẩm, tránh khô môi vào mùa đông.

                Cách trị thâm môi bằng dầu hạnh nhân

                10. Cách trị thâm môi bằng nghệ

                Không chỉ có tác dụng trong việc trị mụn, nghệ còn được biết đến với tác dụng trị thâm môi vì trong nghệ có chứa chất giúp ức chế sự hình thành của melanogenesis - loại sắc tố gây nên tình trạng thâm môi. Bôi bột nghệ pha với nước hằng ngày sẽ giảm bớt tình trạng thâm môi hiệu quả.

                Cách trị thâm môi bằng nghệ

                11. Cách trị thâm môi bằng kem đánh răng

                Trong kem đánh răng có chứa nhiều flo, canxi, ancol,... có tác dụng giúp loại bỏ các tế bào chết lâu ngày, thúc đẩy sự phát triển của lớp da mới. Từ đó giúp đôi môi hồng hào, căng mọng trở lại. Tuy nhiên bạn chỉ lên thực hiện cách bôi kem đánh răng lên môi trong 2-3 lần/tuần thôi nhé.

                Cách trị thâm môi bằng kem đánh răng

                12. Cách trị thâm môi bằng nha đam

                Nha đam là một trong những nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều chu trình làm đẹp. Nha đam có chứa rất nhiều các dưỡng chất và vitamin, giúp cấp ẩm cho môi, dưỡng môi mềm mịn và tẩy tế bào chết hiệu quả. Sau khi gọt vỏ nha đam tươi, hãy lấy phần gel bên trong và thực hiện thoa đều lên môi trong 15 phút nhé.

                Cách trị thâm môi bằng nha đam

                13. Cách trị thâm môi bằng khoai tây

                Khoai tây cũng là một loại củ chứa nhiều vitamin, có tác dụng dưỡng trắng và chăm sóc da môi hiệu quả. Thông thường, khoai tây được nghiền nát trộn với chanh và mật ong sẽ cung cấp các vitamin cho đôi môi của bạn, loại bỏ các tế bào chết và trị thâm môi.

                Cách trị thâm môi bằng khoai tây

                14. Cách trị thâm môi bằng dâu tây

                Dâu tây là một loại quả mọng có chứa nhiều vitamin và chất chống oxy hóa có thể giúp đôi môi của bạn tìm lại sự hồng hào, mịn màng. Hãy trộn nước ép dâu tây trộn với dầu oliu và sử dụng hàng ngày để đạt hiệu quả cao nhất nhé.

                Cách trị thâm môi bằng dâu tây

                15. Cách trị thâm môi bằng vitamin E

                Vitamin E được biết đến là một loại vitamin chứa chất chống oxy hóa và có hiệu quả cao trong việc làm đẹp. Đặc biệt khi kết hợp những viên vitamin E cùng chanh sẽ tăng thêm hiệu quả tẩy tế bào chết, kích thích sản sinh collagen tái tạo da cho đôi môi của bạn.

                Cách trị thâm môi bằng vitamin E

                16. Cách trị thâm môi bằng sữa

                Sữa tươi không chỉ có tác dụng làm trắng trong làm đẹp mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết. Bạn có thể sử dụng sữa cùng với mật ong, sau một thời gian bạn sẽ thấy tình trạng thâm môi được giảm bớt, da môi căng hồng và sáng hơn.

                Cách trị thâm môi bằng sữa

                Vừa rồi là 16 cách trị thâm môi mà Đông Y Gia Truyền Tấn Khang muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng bài viết trên đã đem đến cho bạn những thông tin bổ ích về làm đẹp. Đông Y Gia Truyền Tấn Khang chúc bạn sức khỏe và thành công.


                Thứ Hai, 26 tháng 9, 2022